Có 2 kết quả:
中間派 zhōng jiān pài ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄆㄞˋ • 中间派 zhōng jiān pài ㄓㄨㄥ ㄐㄧㄢ ㄆㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderate faction
(2) party of compromise
(3) middle ground
(2) party of compromise
(3) middle ground
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) moderate faction
(2) party of compromise
(3) middle ground
(2) party of compromise
(3) middle ground
Bình luận 0